Vietnam
~ Country
Relationships
genres: | ca trù cải lương chèo hát tuồng ngâm thơ nhạc đỏ nhạc tiền chiến nhạc vàng quan họ tân cổ giao duyên v-pop vietnamese bolero vietnamese classical vinahouse xẩm |
---|
instruments: | cò ke đàn bầu (One-string Vietnamese tube zither) đàn nguyệt đàn nhị đàn tam đàn tam thập lục (Vietnamese hammered dulcimer) đàn tranh đàn tứ đàn tỳ bà đing năm ding tac ta k'lông pút (Vietnamese Air Xylophone) kèn bầu (Vietnamese double reed) kèn lá phách sáo trúc sênh tiền song loan t'rưng tiêu trống bông Vietnamese guitar wooden fish (wooden bell used in temples) |
---|
Wikipedia: | en: Vietnam [info] |
---|---|
Wikidata: | Q881 [info] |
Geonames: | http://sws.geonames.org/1562822/ [info] |