Vietnam

~ Country

Relationships

parts:An Giang
Bà Rịa-Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tây (historical, until 2008)
Hà Tĩnh
Hải Dương
Haiphong
Hanoi
Hậu Giang
Ho Chi Minh
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Dinh
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên-Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
genres:ca trù
cải lương
chèo
hát tuồng
ngâm thơ
nhạc đỏ
nhạc tiền chiến
nhạc vàng
quan họ
tân cổ giao duyên
v-pop
vietnamese bolero
vietnamese classical
vinahouse
xẩm
instruments:cò ke
đàn bầu (One-string Vietnamese tube zither)
đàn nguyệt
đàn nhị
đàn tam
đàn tam thập lục (Vietnamese hammered dulcimer)
đàn tranh
đàn tứ
đàn tỳ bà
đing năm
ding tac ta
k'lông pút (Vietnamese Air Xylophone)
kèn bầu (Vietnamese double reed)
kèn lá
phách
sáo trúc
sênh tiền
song loan
t'rưng
tiêu
trống bông
Vietnamese guitar
wooden fish (wooden bell used in temples)
Wikipedia:en: Vietnam [info]
Wikidata:Q881 [info]
Geonames:http://sws.geonames.org/1562822/ [info]